Có 2 kết quả:
同乐会 tóng lè huì ㄊㄨㄥˊ ㄌㄜˋ ㄏㄨㄟˋ • 同樂會 tóng lè huì ㄊㄨㄥˊ ㄌㄜˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
social gathering at which those attending take it in turns to perform for the whole group (music, dancing or comedy etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
social gathering at which those attending take it in turns to perform for the whole group (music, dancing or comedy etc)
Bình luận 0